Có 2 kết quả:

体贴 tǐ tiē ㄊㄧˇ ㄊㄧㄝ體貼 tǐ tiē ㄊㄧˇ ㄊㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

considerate (of other people's needs)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

considerate (of other people's needs)

Bình luận 0